- Từ điển Anh - Việt
Alternating Voice and Data (AVD)
Xem thêm các từ khác
-
Alternating algebra
đại số luân phiên, đại số thay phiên, -
Alternating array
mảng luân phiên, mảng xen kẽ, -
Alternating bed
lớp xen kẽ, -
Alternating bending strength
sức chịu khi bị gấp nhiều lần (vật liệu bao gối), -
Alternating bending test
thí nghiệm uốn đan dấu, thí nghiệm uốn đổi dấu, sự thí nghiệm uốn đổi dấu, -
Alternating calculus
sỏi lớp xen kẽ, -
Alternating chain
dây chuyền đan, dây nguyên đan, -
Alternating cleavage
phân cắt so le, -
Alternating climate
khí hậu thay đổi, -
Alternating curly
dòng điện xoay chiều, -
Alternating current
điện xoay chiều, dòng điện ac, dòng điện xoay chiều, dòng điện xoay chiều ac, dòng xoay chiều, dòng xoay chiều, Địa... -
Alternating current, voltage
điện áp xoay chiều, dòng điện, -
Alternating current (AC)
dòng xoay chiều (ac), dòng điện xoay chiều, -
Alternating current compressor
máy nén dùng điện xoay chiều, -
Alternating current fan
quạt điện xoay chiều, -
Alternating current generator
máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current... -
Alternating current motor
động cơ xoay chiều, động cơ đổi chiều, -
Alternating current relay
rơle (dùng điện) xoay chiều, -
Alternating current source
nguồn (điện) xoay chiều, -
Alternating current welding transformer
biến áp hàn dòng xoay chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.