- Từ điển Anh - Việt
Altitudesickness
Xem thêm các từ khác
-
Altitudinal
/ ¸ælti´tju:dinəl /, -
Altitudinal hemianopia
bán manh theo đường nằm ngang, -
Altitudinal ýndex
chỉ số chiều cao cuả sọ, -
Alto
/ ´æltou /, Danh từ: (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao, người hát giọng nữ trầm; người... -
Alto-cumulus
Danh từ: (khí tượng) mây dung tích, -
Alto-relievo
/ ´æltouri´li:vou /, Danh từ, số nhiều alto-relievos: (nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao,... -
Alto-stratus
Danh từ: (khí tượng) mây trung tầng, -
Alto rellevo
bản đồ địa hình nổi, -
Altofrequent
tần số cao, cao tần, -
Altogether
/ ¸ɔ:ltə´geðə /, Phó từ: hoàn toàn, đầy đủ, nhìn chung, nói chung, cả thảy, tất cả,Altogether coal
Địa chất: than nguyên khai,Altogetherness
Danh từ: tính chất toàn thể, tính chất toàn bộ, tính chất chung,Altometer
máy kinh vĩ, máy kinh vĩ,Altricial
/ æl´tri:ʃəl /, Tính từ: thuộc chim non yếu; không tự kiếm mồi sớm,Altricious
cần săn sóc lâu dài,Altruically
Phó từ: vị tha, it is necessary for us to live altruically, chúng ta cần phải sống vị thaAltruism
/ ´æltrui¸zəm /, Danh từ: chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, Từ...Altruist
/ ´æltruist /, danh từ, người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha,Altruistic
/ ¸æltru´istik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa vị tha, vị tha, có lòng vị tha, Từ đồng nghĩa:...Altruistically
Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa vị tha, vị tha, có lòng vị tha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.