- Từ điển Anh - Việt
Amazon thorax
Xem thêm các từ khác
-
Amazonian
/ ¸æmə´zouniən /, tính từ, (nói về đàn bà) có vóc dáng như đàn ông, -
Amazonite
Danh từ: (chất khoáng) amadôni, Địa chất: amazonit, -
Amazonthorax
ngực có một vú, -
Ambages
Danh từ số nhiều: lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co, -
Ambarella
Danh từ: quả cóc, trái cóc, cây cóc, Đồng nghĩa: otaheite apple, -
Ambassador
/ æm'bæsədə /, Danh từ: Đại sứ, Kinh tế: đại sứ, người đại... -
Ambassador-at-large
Danh từ: Đại sứ lưu động, -
Ambassadorial
/ ¸æmbæsə´dɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) đại sứ, to establish diplomatic relations at ambassadorial level, thiết lập quan hệ ngoại... -
Ambassadorship
/ æm´bæsədəʃip /, -
Ambassadress
/ æm´bæsədris /, Danh từ: nữ đại sứ, vợ đại sứ, đại sứ phu nhân, -
Amber
/ ´æmbə /, Danh từ: hổ phách, (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách, Toán... -
Amber-color
màu hổ phách (vàng), -
Amber brown
thuốc nhuộm um-bra màu nâu, -
Amber codone
condon vô nghĩa, -
Amber color
màu hổ phách, -
Amber glass bottle
chai thủy tinh vàng, -
Amber light
đèn vàng, -
Amber mica
mica hổ phách, mi-ca hổ phách, -
Amber varnish
sơn hổ phách, -
Ambergris
/ ´æmbə¸gri:s /, Danh từ: long diên hương, Hóa học & vật liệu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.