- Từ điển Anh - Việt
Ambient medium
Xem thêm các từ khác
-
Ambient noise
độ ồn của môi trường, nhiễu môi trường, -
Ambient noise level
mức tiếng ồn chung quanh, -
Ambient pressure
áp suất của môi trường xung quanh, -
Ambient resource
tài nguyên, -
Ambient sound
âm thanh của môi trường, -
Ambient temperature
nhiệt độ xung quanh, nhiệt độ môi trường, môi trường, nhiệt độ môi trường, nhiệt độ môi trường xung quanh, Địa... -
Ambient temperature switch
cảm biến nhiệt độ môi trường, -
Ambiguities and discrepancies
những điểm không rõ ràng và không nhất quán, -
Ambiguities in contract documents
thứ tự ưu tiên trong văn kiện hợp đồng, -
Ambiguity
/ ˌæmbɪˈgyuɪti /, Danh từ: sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa, sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự... -
Ambiguity function
chức năng đánh giá sự không rõ của rađa, -
Ambiguity period
chu kỳ không rõ ràng, -
Ambiguo-accessorius-hypoglossal paralysis
liệt nhân mơ hồ-nhân phụ-dây thần kinh hạ thiệt, -
Ambiguo-accessorius paralysis
liệt nhân mơ hồ-nhân phụ, -
Ambiguo-hypoglossal paralysis
liệt nhân mơ hồ-dây thần kinh hạ thiệt, -
Ambiguos nucleus
nhân lờ mờ, -
Ambiguosnucleus
nhân lờ mờ., -
Ambiguous
/ æm´bigjuəs /, Tính từ: khó hiểu, mơ hồ, nhập nhằng, Xây dựng:... -
Ambiguous Name Resolution (ANR)
phân giải tên mơ hồ, -
Ambiguous content model
mô hình nội dung đa nghĩa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.