- Từ điển Anh - Việt
Amelification
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự tạo men răng
Chuyên ngành
Y học
sự hóamen, men hóa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ameliorate
/ ə´mi:liə¸reit /, Ngoại động từ: làm tốt hơn, cải thiện, Nội động... -
Amelioration
/ ə¸mi:liə´reiʃən /, Danh từ: sự làm cho tốt hơn, sự cải thiện, Kỹ... -
Ameliorative
/ ə´miliərətiv /, tính từ, làm cho tốt hơn, để cải thiện, -
Ameliorator
/ ə´mi:liə¸reitə /, danh từ, người làm cho tốt hơn, người cải thiện, cái để làm cho tốt hơn, cái để cải thiện, -
Ameloblast
nguyên bào tạo men, -
Ameloblastic fibroma
u xơ nguyên bào tạo răng, -
Ameloblastic hemangioma
u mạch nguyên bào tạo men, -
Ameloblastic layer
lớp nguyên bào tạo men, -
Ameloblastic odontoma
u răng nguyên bào tạo men, -
Ameloblastoma
u nguyên bào tạo me, -
Amelodentinal junction
đường nối ngà-xương răng, -
Amelogenesis
sự tạo men răng.sinh men răng, -
Amelogenesis imperfecta
sự tạo men răng bất toàn, -
Amelogenic
tạo men răng., -
Amelus
quái thal không chi., -
Amen
/ ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ... -
Amen corner
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên... -
Amenability
/ ə¸mi:nə´biliti /, danh từ, sự chịu trách nhiệm, sự tuân theo, sự dễ bảo, sự phục tùng, Từ đồng... -
Amenable
/ ə´mi:nəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo,... -
Amenableness
/ ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.