- Từ điển Anh - Việt
American topknot
Xem thêm các từ khác
-
American wire gauge
cỡ dây tiêu chuẩn mỹ, -
American wire gauge (AWG)
cỡ dây mỹ, cỡ dây tiêu chuẩn mỹ, tiêu chuẩn dây dẫn mỹ, -
Americana
/ ə¸meri´ka:nə /, Danh từ: bộ sưu tập văn minh mỹ, -
Americanisation
như americanization, -
Americanise
như americanize, -
Americanism
/ ə´merikə¸nizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc mỹ, đặc ngữ mỹ, sự thân mỹ, -
Americanization
/ ə¸merikənai´zeiʃən /, danh từ, sự mỹ hoá, -
Americanize
/ ə´merikə¸naiz /, Ngoại động từ: mỹ hoá, cho nhập quốc tịch mỹ, Nội... -
Americanredberry elder
cây cơm cháy đỏ sambucus canadensis, -
Americanspikenard
cây cuồng aralia, -
Americium
/ ¸æmə´riʃiəm /, Danh từ: (hoá học) ameriđi, Địa chất: amerixi,... -
Amerind
/ ´æmərind /, Danh từ: người thổ dân da đỏ ( mỹ), -
Amerindian architecture
kiến trúc kiểu mỹ ấn, -
Amerism
sự không phân chiasự không phân đoạn, -
Ameristic
Tính từ: không chia đốt, Y học: không phân chia., -
Amerlian-style option
hợp đồng option theo kiểu hoa kỳ, -
Amerospore
Danh từ: bào tử không màng; bào tử đơn màng, -
Ames surface gauge
lực kế ames, -
Ametabolic
Tính từ: không chuyển hoá; không biến thái (côn trùng), -
Ametabolon
động vật không biến thái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.