- Từ điển Anh - Việt
Amortisation
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Amortise
như amortize, hình thái từ: sự khấu hao, -
Amortisseur
thiết bị giảm âm, cái chống rung, cái giảm xóc, cuộn cản, thiết bị giảm chấn, thiết bị tiêu âm, -
Amortisseur wind
cuộn dây giảm xóc, -
Amortisseur winding
cuộn dây cản dịu, cuộn dây giảm xóc, -
Amortissue
thiết bị giảm chấn, vật cách âm, -
Amortization condition
điều kiện khấu hao, -
Amortization expense
chi phí khấu hao, -
Amortization expenses
chi phí khấu hao, -
Amortization fund
quỹ trả dần (nợ), -
Amortization of a debt
sự trả dần một món nợ, -
Amortization of fix assets
khấu hao tài sản cố định, -
Amortization period
thời gian khấu hao, thời gian trả nợ dần, thời gian khấu hao, -
Amortization reserve
dự trữ để trả dần, -
Amortization schedule
bảng nhận dần, bảng trả dần, thời biểu chi trả dần, -
Amortization standard
tiêu chuẩn khấu hao, -
Amortize
/ ə´mɔ:taiz /, Ngoại động từ: truyền lại, để lại (tài sản), trả dần, hoàn dần; trừ dần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.