- Từ điển Anh - Việt
Amphemerous
Xem thêm các từ khác
-
Amphetamine
/ æm´fetəmin /, Danh từ: (y học) thuốc có tác dụng kích thích, -
Amphi
lưỡng (cư), -
Amphiarkyochrome
tế bào hai lưới màu, -
Amphiarthrodial
thuộc khớp bán động, -
Amphiarthrosis
/ ¸æmfia:´θrousis /, Danh từ: khớp bán động, Y học: khớp bán động,... -
Amphiaster
Danh từ: thể hai sao, thể sao kép, Y học: thể hai sao thể sao kép,... -
Amphiastral
Tính từ: thuộc thể hai sao, -
Amphiastral mitosis
nguyên phân hai thể sao, -
Amphibia
/ æm´fibiə /, danh từ số nhiều, (động vật học) lớp lưỡng cư, -
Amphibian
/ æmˈfɪbiən /, Tính từ: (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) lội... -
Amphibian aircraft
thuỷ phi cơ, -
Amphibiology
Danh từ: lưỡng cư học, -
Amphibious
/ æm´fibiəs /, Tính từ: (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước, (quân sự) đổ... -
Amphibious helicopter
máy bay lên thẳng đậu được trên đất và nước, -
Amphibious shovel
máy đào lội nước, máy đào trong nước, -
Amphibious site
công trường bị ngập nước, -
Amphibiousness
/ æm´fibiəsnis /, danh từ, tính lưỡng cư; sự vừa ở cạn vừa ở nước, -
Amphibivalent
Tính từ: lưỡng trị; kép, -
Amphiblastic
Tính từ: thuộc phôi hai cực, thuộc phôi hai cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.