- Từ điển Anh - Việt
Amplitude resonance
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
cộng hưởng biên độ
Xây dựng
cộng hưởng theo biên độ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amplitude response
sự đáp ứng biên độ, đáp ứng biên độ, đường đặc trưng biên độ, -
Amplitude scintillation
sự nhấp nháy biên độ, -
Amplitude selection
sự lựa chọn biên độ, -
Amplitude selector
bộ chọn biên độ, -
Amplitude separation
sự tách (theo) biên độ, tách theo biên độ, -
Amplitude separator
bộ tách (theo) biên độ, -
Amplitude shirt keying (ASK)
khóa dịch biên độ, đánh tín hiệu dịch biên độ, điều chế ask, -
Amplitude sound
biên độ âm thanh, -
Amplitude splitting
tách biên độ, -
Amplitude squeezing
nén biên độ, -
Amplitude stabilizer
bộ ổn định biên độ, -
Amplitude suppression ratio
tỉ số triệt biên độ, tỷ số khử biên độ, -
Amplitude velocity
vận tốc biên độ, -
Amplitudeof accommodation
biên độ điều tiết, -
Amplitudeof convergence
biên độ qui tụ, -
Amply
/ ´æmpli /, Phó từ: dư dả, đầy đủ, to be amply fed , amply rewarded, được nuôi dưỡng đầy đủ,... -
Ampoule
Danh từ: ampun, ống thuốc tiêm, bóng, vỏ, -
Ampplify
Địa chất: khuếch đại, -
Amprometric Titration
phương pháp chuẩn độ amprometric, cách đo nồng độ các chất có trong nước bằng cách cho dòng điện chạy qua khi có phản... -
Ampul
ống tiêm, vỏ ống tiêm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.