- Từ điển Anh - Việt
Analog Signal
Nghe phát âmÔ tô
One that continually changes strength. Analog voltmeter code Trouble code read by counting the number of needle deflections on a meter.
Tín hiệu tương tự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Analog adder
máy cộng analog, máy cộng tương tự, bộ cộng tương tự, -
Analog backup
dự phòng tương tự, -
Analog board
bo mạch analog, bo mạch tương tự, -
Analog calculation
sự tính toán tương tự, tính toán tương tự, -
Analog calculator
máy tính tương tự, -
Analog channel
kênh tương tự, -
Analog circuit
mạch analog, mạch tương tự, -
Analog colour television signal
tín hiệu analog của truyền hình màu, -
Analog communications
truyền thông tương tự, -
Analog comparator
bộ so sánh tương tự, -
Analog computation
tính toán tương tự, -
Analog computer
máy tính analog, máy tính tương đồng, máy tính tương tự, dysac ( digitalsimulated analog computer ), máy tính tương tự mô phỏng... -
Analog computer (abbr)
máy tính tương tự, -
Analog data
dữ liệu analog, dữ liệu tương tự, -
Analog data transmission
sự truyền dẫn dữ kiện analog, sự truyền dẫn dữ liệu analog, -
Analog design
thiết kế tương tự, -
Analog device
thiết bị tương tự, -
Analog digital converter
bộ chuyển đổi ad, -
Analog digital simulation
mô phỏng tương tự số, -
Analog display
màn hình analog, màn hình tương tự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.