- Từ điển Anh - Việt
Analog video
Xem thêm các từ khác
-
Analog voltage
điện áp tương tự, -
Analogic
/ ¸ænə´lɔdʒik /, như analogical, -
Analogical
Tính từ: tương tự, giống nhau, (triết học) theo phép loại suy, (sinh vật học) cùng chức, -
Analogical reasoning
lập luận tương tự, -
Analogise
như analogize, -
Analogist
Danh từ: người dùng phép loại suy, -
Analogize
/ ə´nælə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống... -
Analogous
/ ə´næləgəs /, Tính từ: tương tự, giống nhau, Cơ - Điện tử: (adj)... -
Analogous circuit
mạch tương tự, -
Analogous tissue
mô tương tự, -
Analogously
(adv) tương tự, Phó từ: tương tự, -
Analogousness
/ ə´næləgəsnis /, danh từ, tính tương tự, tính giống nhau, -
Analogry
tượng đồng, -
Analogue
/ ´ænə¸lɔg /, Danh từ: vật tương tự, lời tương tự, Toán & tin:... -
Analogue Control Channel (ACC)
kênh điều khiển tương tự, -
Analogue Display Services Interface (ADSI)
giao diện các dịch vụ hiển thị tương tự, -
Analogue Intensity Modulation (AIM)
điều chế theo cường độ tương tự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.