- Từ điển Anh - Việt
Analytical method by index
Xem thêm các từ khác
-
Analytical method of experimental research
phương pháp phân tích nghiên cứu thực nghiệm, -
Analytical method of joints
phương pháp phân tích mối nối, -
Analytical method of restoration
phương pháp phục chế bằng phân tích, -
Analytical percentage
tỉ lệ phần trăm phân tích, -
Analytical petty cash book
sổ xuất quỹ phân tích, sổ quỹ phân tích chi tiết, -
Analytical procedures
các quy trình phân tích, -
Analytical psychology
tâm lý học phân tích, -
Analytical review
xem xét có tính chất phân tích, -
Analytical scale
thiết bị cân phân tích, -
Analytical schedule
bảng tính giá phân tích, -
Analytical statement
bản báo cáo phân tích, -
Analytical statics
tĩnh học giải tích, -
Analytical study
sự phân tích, -
Analytical study (on)
nghiên cứu phân tích, nghiên cứu phân tích (về), -
Analytical ultracentrifuge
máy siêu ly tâm phân tích, -
Analytically
Phó từ: theo phép giải tích, theo phép phân tích, -
Analytici geometry
hình học giải tích, -
Analytics
/ ,ænə'litiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn phân tích, môn giải tích, giải tích học,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.