- Từ điển Anh - Việt
Androgenic
Nghe phát âmMục lục |
/¸ændrə´dʒenik/
Thông dụng
Xem androgen
Chuyên ngành
Y học
sinh nam tính, nam hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Androgenic hormone
hocmon nam, -
Androgenic zone
vùng sinh, -
Androgenicity
tính nam hóa, -
Androgenous
thuộc xu hướng sinh con đực, -
Androgone
tế bào tạo tinh trùng, -
Androgyne
/ ´ændrə¸dʒain /, Danh từ: người ái nam ái nữ, -
Androgynism
hiện tượng cái tính đực lưỡng tính giả cái, -
Androgynoid
lưỡng tính thuộc lưỡng tính giả cáì., -
Androgynous
/ ¸æn´drɔdʒinəs /, Tính từ: Ái nam ái nữ (người), (động vật học) lưỡng tính, (thực vật... -
Androgyny
/ æn´drɔdʒini /, -
Android
/ ´ændrɔid /, Danh từ: người máy hệt như người, -
Android pelvis
chậu dạng nam, -
Andrology
khoanam bệnh học nam, -
Andromeda
/ æn´drɔmidə /, danh từ, (thiên văn học) chòm sao tiên nữ, -
Andromerogony
sinh sản phần tính đực, -
Andromimetic
có tác dụng nam tính, -
Andromorphous
dạng nam, -
Andronikashvill experiment
thí nghiệm andronikashvill, -
Andropathy
bệnh nam giới, bệnh đàn ông.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.