- Từ điển Anh - Việt
Anemia refractoria sideroblastica
Xem thêm các từ khác
-
Anemia splenetica
thiếu máu to lách, -
Anemic
như anaemic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bloodless... -
Anemic anoxia
thiếu ôxi do thiếu máu, -
Anemic headache
nhức đầu do thiếu máu, -
Anemic infarct
nhồi máu, thiếu máu, nhồi máu nhạt màu, -
Anemic murmur
tiếng thổi thiếu máu, -
Anemic phlebitis
viêm tĩnh mạch thiếu máu, -
Anemicus nevus
nơvi thiếu máu, -
Anemobiagraph
phong tốc kế (máy đo tốc độ gió), -
Anemochorous
Tính từ: phát tán nhờ gió, -
Anemoclastic rock
đá vụn phong thành, -
Anemoclinometer
dụng cụ đo độ nghiêng của gió, -
Anemogamic
Tính từ: thụ phấn nhờ gió, -
Anemogamy
Danh từ: tính thụ phấn nhờ gió, -
Anemogram
Danh từ: biểu đồ gió, biểu đồ gió, -
Anemograph
/ ə´nemou¸gra:f /, Danh từ: (khí tượng) máy ghi gió, Kỹ thuật chung:... -
Anemographic
/ ə¸nemou´græfik /, Tính từ: (thuộc) phép ghi gió, Cơ khí & công trình:... -
Anemometer
/ ,æni'mɔmitə /, Danh từ: (khí tượng) thiết bị đo gió, Điện: phong... -
Anemometric
/ ¸ænimou´metrik /, Tính từ: (thuộc) phép đo gió, Kỹ thuật chung:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.