- Từ điển Anh - Việt
Angler
Nghe phát âmMục lục |
/´æηglə/
Thông dụng
Danh từ
Người câu cá
(động vật học) cá vảy chân
Chuyên ngành
Kinh tế
người câu cá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Angles
, -
Anglesite
Địa chất: anglezit, -
Angleworm
/ ´æηgl¸wə:m /, danh từ, giun làm mồi câu, -
Anglican
/ ´æηglikən /, Tính từ: (thuộc) giáo phái anh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) nước anh, Danh... -
Anglicanism
/ ´æηglikə¸nizəm /, danh từ, (tôn giáo) giáo phái anh, -
Anglice
Phó từ: bằng tiếng anh dễ hiểu, -
Anglicise
như anglicize, -
Anglicism
/ ´æηgli¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc anh, đặc ngữ anh, nguyên tắc chính trị của anh, -
Anglicization
/ ¸æηglisai´zeiʃən /, danh từ, sự anh hoá, -
Anglicize
/ ´æηgli¸saiz /, Ngoại động từ: anh hoá, hình thái từ:, -
Angling
/ ´æηgliη /, danh từ, sự đi câu cá, -
Angling adjustment
điều chỉnh góc độ, -
Anglitis
viêm mạch., -
Anglo
/ ˈænɡloʊ /, Danh từ; số nhiều Anglos: người canada mà tiếng anh là mẹ đẻ, người da trắng... -
Anglo-Normal style
phong cách kiến trúc anglo-noman, -
Anglo-Saxon style
phong cách kiến trúc anglo-sacxon, -
Anglo- Australian Observatory (AAO)
đài thiên văn anh - Úc, -
Anglo-american
Tính từ: anh-mỹ, (thuộc) người mỹ gốc anh, Danh từ: người mỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.