- Từ điển Anh - Việt
Angularity
Nghe phát âmMục lục |
/¸æηgju´læriti/
Thông dụng
Cách viết khác angularness
Danh từ
Sự có góc, sự thành góc
Sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)
Tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
góc độ
Hóa học & vật liệu
tạo góc
Kỹ thuật chung
độ nghiêng
Xem thêm các từ khác
-
Angularly
Phó từ: có góc, có góc cạnh, cộc lốc, cứng đờ, -
Angularness
như angularity, -
Angulate
/ ´æηgju¸leit /, tính từ, có góc, có góc cạnh, ngoại động từ, làm thành góc, tạo thành góc, -
Angulation
/ ¸æηgju´leiʃən /, Danh từ: sự làm thành góc, sự tạo thành góc, hình có góc, Xây... -
Angulator
máy đo góc, -
Angulosplenial
Danh từ: (giải phẫu) học xương góc hàm, -
Angulous
Tính từ: có góc, -
Angulus
góc, góc., -
Angulus anterior pyramidis osis temporal
góc trước tháp của xương thái dương, -
Angulus anterior pyramidis osis temporalls
góc trước tháp củaxương thái dương, -
Angulus costae
góc xương sườn sau, -
Angulus inferior scapulae
góc dưới của xương bả vai, -
Angulus iridocornealis
góc mốc mắt giác mạc, -
Angulus lateralis tibirae
góc bên của xương chày (như margo interosseus tibiae), -
Angulus medialis tibiae
góc bên của bờ xương chày, -
Angulus oculis latoralis
góc mắt ngoài, -
Angulus oris
góc miệng, mép, -
Angulus posterior pyramidis ossis tempor
góc sau của tháp xương bướm, -
Angulus posterior pyramidis ossis temporalis
góc sau của tháp xương bướm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.