- Từ điển Anh - Việt
Animal life
Xem thêm các từ khác
-
Animal magnetism
Danh từ: từ lực động vật, sức lôi cuốn của thể xác, Y học:... -
Animal mechanics
cơ học sinh vật, -
Animal oil
dầu động vật, -
Animal physiology
sinh lý học động vật, -
Animal pigment
sắc tố động vật, -
Animal pole
Danh từ: (sinh học) cực động vật; cực mầm, Y học: cực động... -
Animal product
sản phẩm có nguồn gốc động vật, -
Animal protein
protein động vật, -
Animal protein factor
thành phần đạm động vật, (apf) yếu tố protein động vật, -
Animal psychology
tâm lý học động vật, -
Animal remains
di tích động vật, -
Animal shed
mái che nhà nuôi thú, -
Animal spirits
tính năng nổ, tính sôi nổi, -
Animal starch
Danh từ: (sinh học) glicogen; tinh bột động vật, tinh bột động vật, glicogen, -
Animal toxin
độc tố động vật, -
Animal wax
sáp động vật, -
Animalcular
/ ¸æni´mælkjulə /, tính từ, (thuộc) vi động vật, -
Animalcule
/ ¸æni´mælkju:l /, Danh từ: vi động vật, Y học: tiểu động vật,... -
Animalelectricity
điện thân thể, điện sinh vật, -
Animalextract
cao động vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.