- Từ điển Anh - Việt
Annual discount
Xem thêm các từ khác
-
Annual distribution of runoff
sự phân phối dòng chảy trong năm, -
Annual element of chimney
khoanh ống khói, -
Annual equivalent cost
chi phí tương đương năm, -
Annual events
sự kiện hằng năm, -
Annual expenditures
chi tiêu hàng năm, -
Annual fair
hội chợ hàng năm, -
Annual financial report
báo cáo tài chánh hàng năm, -
Annual financial statement
bảng quyết toán tài chánh hàng năm, -
Annual firm output
điện lượng bảo đảm năm, -
Annual flood
lũ năm, -
Annual flood peak
biểu đồ đỉnh lũ, -
Annual flow
lưu lượng năm, lưu lượng hàng năm, dòng chảy năm, lưu lượng năm, -
Annual food
lũ (lớn nhất) trong năm, -
Annual gap
khe hở vành khuyên, -
Annual general meeting/annual meeting
Đại hội đồng cổ đông, -
Annual growth rate
tỉ lệ tăng trưởng hàng năm, -
Annual guaranteed salary
tiền lương bảo đảm hàng năm, -
Annual income
thu nhập hàng năm, thu nhập hàng năm, -
Annual inspection
kiểm tra hàng năm, sự kiểm tra hàng năm, -
Annual intensity
số tưới hàng năm, cường độ (tưới) hàng năm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.