- Từ điển Anh - Việt
Annular ligament of ankle
Xem thêm các từ khác
-
Annular magnet
nam châm vòng, -
Annular nozzle
vành phun, ống phun hình vành, -
Annular passage
kênh dẫn dạng vòng, -
Annular plate
bản hình chiếc nhẫn, tấm hình chiếc nhẫn, nắp đậy (giếng thăm), -
Annular plexus
đám rối vòng (giác mạc), -
Annular ringed nail
đinh (vít) có đầu tròn, -
Annular saw
cưa vòng, -
Annular scleritis
viêm củng mạc vòng, -
Annular sclerosis
xơ cứng hình vòng (tủy sống), -
Annular scotoma
điểm tối hình vòng, ám điểm hình vòng, -
Annular section
khoảng cách tròn, -
Annular space
khoảng vành khuyên, buồng dạng vòng, không gian dạng vòng, khe hở vòng, -
Annular stricture
hẹp vòng, -
Annular syphilid
ban giang mai hình vòng, -
Annular vault
vòm trụ, vòm hình trụ, -
Annular wing
cánh vòng, cánh tròn, -
Annulary
/ ´ænjuləri /, danh từ, (giải phẫu) ngón nhẫn, tính từ, thuộc ngón nhẫn, -
Annulate
/ ´ænju¸leit /, Tính từ: ( số nhiều) có đốt, vòng, -
Annulated
/ ´ænju¸leitid /, như annulate, như annulate, -
Annulated bit
mũi khoan hình xuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.