Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anodyne

Nghe phát âm

Mục lục

/´ænədain/

Thông dụng

Tính từ

(y học) làm dịu, làm giảm đau
Làm yên tâm, an ủi

Danh từ

(y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau
Điều làm yên tâm; niềm an ủi

Chuyên ngành

Y học

sự giảm đau

Kỹ thuật chung

thuốc giảm đau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anesthetic , narcotic , painkiller , sedative , soother

Xem thêm các từ khác

  • Anodynia

    không đau,
  • Anoesis

    / ¸ænou´i:sis /, Danh từ: (tâm lý học) trạng thái tỉnh nhưng không suy nghĩ được,
  • Anoestrous

    Danh từ: thời kỳ đình dục,
  • Anoetic

    / ¸ænou´etik /, tính từ, (tâm lý học) tỉnh nhưng không suy nghĩ được,
  • Anoint

    / ə´nɔint /, Ngoại động từ: xức dầu, thoa dầu, bôi dầu, xức dầu thánh, hình...
  • Anointment

    / ə´nɔintmənt /, danh từ, sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu, lễ xức dầu thánh,
  • Anolyte

    / ´ænəlait /, Điện lạnh: chất điện phân quanh cực dương, Điện:...
  • Anomal

    Toán & tin: [sự; điều] dị thường,
  • Anomalistic

    / ə¸nɔmə´listik /, Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất, (thuộc) điểm...
  • Anomalopia

    thị giác khác thường.,
  • Anomaloscope

    kính kiểm tra loạn sắc, kinh nghiệm dị thường,
  • Anomalous

    / ə´nɔmələs /, Tính từ: bất thường, dị thường; không có quy tắc, Toán...
  • Anomalous Barkhausen effect

    hiệu ứng barkhausen dị thường,
  • Anomalous Hall effect

    hiệu ứng hall dị thường,
  • Anomalous X-ray scattering

    tán tia xạ x dị thường,
  • Anomalous absorption

    hấp thụ dị thường,
  • Anomalous condition

    điều kiện bất thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top