- Từ điển Anh - Việt
Anonymity
Nghe phát âmMục lục |
/¸ænə´nimiti/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nặc danh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anonymous
/ ə'nɔniməs /, Tính từ: giấu tên, ẩn danh, nặc danh, Toán & tin:... -
Anonymous Call Rejection (ACR)
từ chối cuộc gọi nặc danh, -
Anonymous FTP
ftp nặc danh, ftp vô danh, -
Anonymous File Transfer Protocol (AFIP)
giao thức chuyển tệp nặc danh, -
Anonymous dimensionless group 1-4
nhóm 1-4 không định hình, -
Anonymous server
server nặc danh, server vô danh, -
Anonymous user
người dùng nặc danh, -
Anonymous vein
tĩnh mạch không tên, -
Anonymously
Phó từ: Ẩn danh, nặc danh, -
Anonymousness
/ ə´nɔniməsnis /, danh từ, sự giấu tên; sự nặc danh, -
Anoperineal fistula
rò hậu môn đáy chậu, -
Anopheles
/ ə´nɔfə¸li:z /, Danh từ: muỗi anôfen ( (cũng) anopheles mosquito), Y học:... -
Anophelicide
sự diệt muỗi anophen, -
Anopheline
Y học: 1. thuộc, doanophen 2. thuốc diệt muỗì anophe, -
Anophthalmia
Danh từ: tật thiếu mắt, tật không nhãn cầu, -
Anopsia
mất sử đụng một mắt, lác ẩn trên, -
Anopubic
Tính từ: thuộc hậu môn-mu, -
Anorak
/ ´ænə¸ræk /, Danh từ: Áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng bắc cực), người thích thú những... -
Anorchism
tật không tinh hoàn, -
Anorectal
hậu môn - trực tràng, anorectal abscess, áp xe hậu môn, trực tràng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.