- Từ điển Anh - Việt
Anorthoclase
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
anoctocla
Kỹ thuật chung
Địa chất
anoctocla
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anorthogenisis
Danh từ: sự bất trực sinh; sự tiến hoá lắt léo, -
Anorthopia
/ ənɔ:´θoupjə /, Y học: tật không chính thị, -
Anorthospiral
Tính từ: thuộc sợi xoắn không đều, -
Anoscope
dụng cụ soi hậu môn, -
Anosigmoidoscope
sự soi hậu môn, -
Anosmia
/ æ´nɔsmiə /, Danh từ: (y học) chứng mất khứu giác, Y học: chứng... -
Anosmic
/ ə´nɔzmik /, -
Anosognosia
mất nhận thức bệnh tật, -
Anosov flow
dòng anosov, -
Anospinal
Tính từ: thuộc hậu môn dây sống, -
Anospinal center
trung tâm hậu môn tủy, -
Anosteoplasia
loạn tạo xương, -
Another
/ əˈnʌðər /, Tính từ: khác, that's another matter, Đó là một vấn đề khác, nữa, thêm... nữa,... -
Anotia
tật không tai ngoài, -
Anotus
thai nhi không tai ngoài, -
Anourous
/ ə´njuərəs /, tính từ, (động vật học) không có đuôi, -
Anovaginal fistula
rò hậu môn-âm đạo, -
Anovarism
tật không buồng trứng, -
Anovular
không phóng noãn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.