- Từ điển Anh - Việt
Ante-mortem
Mục lục |
/¸ænti´mɔ:təm/
Thông dụng
Tính từ
Trước khi chết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ante-mortem inspection
sự kiểm tra trước khi giết mổ, -
Ante-nuptial settlement
giấy ký thác trước hôn nhân, -
Ante-post
Tính từ: Đánh cá trước (trước khi số người chạy hoặc ngựa thi được niêm yết), -
Ante-room
Danh từ: phòng trước, phòng ngoài, tiền sảnh, (quân sự) phòng khách (ở nơi ăn cơm của sĩ quan),... -
Ante-war
Tính từ: trước chiến tranh, -
Ante meridiem
phó từ, trước buổi trưa; sáng, at 10 am, 10 giờ sáng -
Ante mortem
Tính từ: trước khi chết, trước khi chết, -
Anteapical
Tính từ: ngược đỉnh, đối đỉnh; đối ngọn, -
Anteater
Danh từ: (động vật) loài thú ăn kiến, -
Antebrachial
Tính từ: thuộc tay; chi trước, -
Antebrachial fascia
mạc cánh tay, -
Antebrachium
Danh từ: tay; chi trước, -
Antebrachlal region posterior
vùng cẳng tay sau, -
Antecedence
/ ¸ænti´si:dəns /, danh từ, tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự... -
Antecedence, antecedent
tiền kiện, -
Antecedent
/ ¸ænti´si:dənt /, Danh từ: vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học)... -
Antecedent money
tiền đặt cọc, -
Antecedent party
ngày ký hậu trước, -
Antecedent precipitation
trận mưa trước, -
Antecedent river
sông tiền sinh, sông tiền sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.