- Từ điển Anh - Việt
Anteloped
Tiếng lóng
- Ever want to convey the sense of something moving like a prancing pronghorn, but without all the funny looks when you say like a prancing pronghorn? Then anteloped is the word for you!
- Example: The dog sat up and anteloped out of the dining room into the kitchen.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antemarginal
Tính từ: trước mép (lá), -
Antemeridian
/ ¸æntimə´ridiən /, tính từ, (thuộc) buổi sáng, -
Antemetics
/ ¸ænti´metiks /, danh từ số nhiều, thuốc chống nôn, -
Antemortem
trước khi chết., -
Antemortem clot
cục động máu trước khi chết, -
Antemortem thrombus
cục đông máu trước khi chết, -
Antemundane
Tính từ: trước lúc khai thiên lập địa, -
Antena mast
cột an-ten, -
Antenaorrhinoscopy
soi mũi trước, -
Antenatal
/ ¸ænti´neitəl /, Tính từ: trước khi sinh, trước khi đẻ, tiền sản, Danh... -
Antenatal diagnosis
chẩn đoán tiền sinh, -
Antenna
/ ænˈtɛnə /, Danh từ, số nhiều là .antennae: râu (của sâu bọ), ( radio) anten, Toán... -
Antenna-like structure
cấu trúc giống ăng ten, -
Antenna (s)
ăng ten, -
Antenna Transmit Receive (ATR)
thu phát anten, -
Antenna Trimmer
adjustment screw on a radio, used to obtain best reception., bộ điều chỉnh tín hiệu ăng-ten, -
Antenna amplifier
bộ khuếch đại ăng ten, -
Antenna aperture efficiency
hiệu suất độ mở của ăng ten, -
Antenna array
hệ thống ăng ten nối ghép, mạng ăng-ten,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.