- Từ điển Anh - Việt
Antenna scattered pattern
Điện tử & viễn thông
đò thị khuếch tán ăng ten
Xem thêm các từ khác
-
Antenna shadow boundary
giới hạn vùng tối của ăng ten, -
Antenna spacing
khoảng cách giữa các anten, -
Antenna steerability
tính (độ) định hướng anten, -
Antenna supporting base
cơ sở hỗ trợ ăng ten, -
Antenna switch
nút gắn ăng ten, -
Antenna switching circuit
mạch chuyển mạch anten, -
Antenna system
hệ thống ăng ten, hệ thống dây trời, hệ thống anten, -
Antenna temperature
nhiệt độ anten, -
Antenna tilt error
sai số góc ăng ten, -
Antenna tracking system
hệ thống theo dõi ăng ten, hệ thống theo dõi dây trời, -
Antennae
/ ænˈtɛni /, số nhiều của antenna, -
Antennal
/ æn´tenəl /, như antennary, -
Antennary
Tính từ: (thuộc) râu (của sâu bọ), radiô (thuộc) anten, -
Antennas
các loại ăng ten, -
Antennifer
Danh từ: hốc anten; hốc râu, -
Antenniform
Tính từ: hình râu, hình anten, -
Antennule
/ æn´tenju:l /, danh từ, râu nhỏ (của loài tôm...) -
Antenuptial
/ ¸ænti´nʌpʃəl /, Tính từ: sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới, -
Antepar
see piperazine., -
Antepartum
xảy ratrước khi bắt đầu đẻ.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.