- Từ điển Anh - Việt
Anti-Party careerist
Xem thêm các từ khác
-
Anti-Rattle Clips
metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung, -
Anti-Skid System
another name for anti-lock braking system., hệ thống phanh chống trượt, -
Anti-Stall Control
kiểm soát chống chết máy, -
Anti-Stokes Raman scattering
tán xạ raman đối stokes, -
Anti-Stokes Raman spectroscopy
phổ học raman đối stokes, -
Anti-Stokes line
vạch đối stokes, -
Anti-Stokes wave
sóng đối stokes, -
Anti- clockwise
ngược chiều kim đồng hồ, -
Anti-achromotrichia
việc chữa tóc bạc, -
Anti-acid
Địa chất: bền axit, chịu axit, -
Anti-acid additive
phụ gia chống axit, -
Anti-administrative
Tính từ: phản hành chính, -
Anti-aircraft
/ ¸ænti´ɛəkra:ft /, Tính từ: phòng không, anti-aircraft gun, súng phòng không, anti-aircraft missile, hoả... -
Anti-alcoholism
Danh từ: sự chống uống nhiều rượu, -
Anti-aliasing
chống răng cưa, khử răng cưa, làm trơn, -
Anti-americanism
Danh từ: chủ nghĩa chống mỹ, -
Anti-anemia principle
thành phần chống thíếu máu, chất chống thiếu máu, -
Anti-automorphic
phản tự đẳng cấu, -
Anti-automorphism
phản tự đẳng cấu, involutory anti automorphism, phản tự đẳng cấu đối hợp -
Anti-bacterial
diệt khuẩn, anti-bacterial agent, chất diệt khuẩn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.