- Từ điển Anh - Việt
Anti-histamine
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(y học) một trong nhiều dạng thuốc dùng để chữa dị ứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anti-hunt action
tác động chống dao động, -
Anti-hunt device
bộ phòng loạn âm, -
Anti-hyperbolic functions
hàm hiperbolic ngược, -
Anti-ice compound
hỗn hợp chống đóng băng, -
Anti-ice paint
sơn chống băng, -
Anti-icer
/ ¸ænti´aisə /, danh từ, máy chống đóng băng; chất chống đóng băng, -
Anti-icing
Tính từ: chống đóng băng, chống đóng băng, anti-icing control, điều chỉnh chống đóng băng -
Anti-icing control
điều chỉnh chống đóng băng, -
Anti-icing device
máy làm tan băng, bộ phận, -
Anti-immuna
chống miễn dịch, -
Anti-imperialism
/ ¸æntiim´piəriə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa chống đế quốc, -
Anti-imperialist
/ ¸æntiim´piəriəlist /, tính từ, chống đế quốc, phản đế, danh từ, người chống đế quốc, to take an active part in the anti-imperialist... -
Anti-infective
Tính từ: chống lây nhiễm, chống nhiễm khuẩn, -
Anti-inflammatory
Danh từ: thuốc kháng viêm; thuốc chống viêm, -
Anti-inflation measure
các biện pháp chống lạm phát, -
Anti-inflation policy
chính sách chống lạm phát, -
Anti-inflation strategy
chiến lược chống lạm phát, -
Anti-inflationary
/ ¸æntiin´fleiʃənəri /, Kinh tế: chống lạm phát, anti-inflationary measures, biện pháp chống lạm... -
Anti-inflationary measures
biện pháp chống lạm phát, -
Anti-insulin
kháng insulìn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.