- Từ điển Anh - Việt
Anticatarrhal
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
chất chống xuất tiết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anticathode
chất kháng catốt, đối âm cực, đối catốt, -
Anticatholic
Tính từ: chống đạo thiên chúa, Danh từ: người chống đạo thiên... -
Anticensorship
Danh từ: việc chống kiểm duyệt, -
Anticenter
tâm đối (động đất), đối tâm, -
Antichain
Toán & tin: (đại số ). dây chuyền ngược, phản xích, -
Antichist
Danh từ: kẻ thù chúa giê-xu, ngụy cơ đốc, -
Antichlor
/ ´ænti¸klɔ: /, Hóa học & vật liệu: antichlor, -
Anticholera serum
huyết thanh phòng tả, -
Anticholeraic
Danh từ: kẻ thù chúa giê-xu, ngụy cơ đốc, -
Anticholinergic
/ ˌæntɪˌkoʊləˈnɜrdʒɪk /, Tính từ: chống tác động kiểu colin, Y học:... -
Anticholinesterase
Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase, -
Antichrist
/ 'ænti.kraist /, Danh từ: kẻ chống giê-xu, kẻ thù của giê-xu, -
Antichristian
Tính từ: chống đạo cơ đốc, tính từ chống đạo cơ đốc, -
Antichristianism
Danh từ: thuyết chống đạo cơ đốc, -
Antichurch
Tính từ: chống lại nhà thờ, -
Anticigarette
Tính từ: chống thuốc lá, -
Anticipant
Danh từ: người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước, người... -
Anticipated
Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled -
Anticipated acceptance
nhận trả trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.