- Từ điển Anh - Việt
Anticlimax
Nghe phát âmMục lục |
/¸ænti´klaimæks/
Thông dụng
Danh từ
Sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống
Vật thêm vào làm giảm tác dụng
(văn học) phép thoái dần
Chuyên ngành
Kinh tế
sự hạ xuống đột ngột
sụt giảm (thị trường chứng khoán...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bathos , comedown , decline , descent , disappointment , drop , letdown , slump , damp squib , failure
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anticlinal
Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi, Kỹ thuật chung:... -
Anticlinal apex
đỉnh nếp lồi, Địa chất: đỉnh nếp lồi, -
Anticlinal axis plane
mặt phẳng trục nếp lồi, -
Anticlinal bulge
chỗ phình của nếp lồi, Địa chất: chỗ phình của nếp lồi, -
Anticlinal closure
khép kín nếp lồi, -
Anticlinal composite
phức hợp nếp lồi, Địa chất: phức hợp nếp lồi, -
Anticlinal core
nhân nếp lồi, -
Anticlinal crest
sống nếp lồi, đỉnh nếp lồi, Địa chất: sống nếp lồi, -
Anticlinal fault
phay nếp lồi, -
Anticlinal fold
nếp lồi, -
Anticlinal high
chiều cao nếp lồi, -
Anticlinal limb
cánh nếp lồi, -
Anticlinal line
đường nếp lồi, -
Anticlinal nose
mũi nếp lồi, -
Anticlinal range
dãy nếp lồi, -
Anticlinal reservoir
tầng chứa dạng nếp lồi, -
Anticlinal ridge
gờ nếp lồi, đỉnh nếp lồi, -
Anticlinal saddle
dãy nếp lồi, -
Anticlinal structure
cấu tạo lồi, cấu tạo nếp lồi, -
Anticlinal theory
thuyết nếp lồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.