- Từ điển Anh - Việt
Antidetonamit
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
sự chống kích nổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antidetonamit fuel
nhiên liệu chống kích nổ, -
Antidetonant
chống (kích) nổ, -
Antidetonant injection
phun chống nổ, -
Antidiarrheal
Danh từ: thuốc trị bệnh tiêu chảy, thuốc tiêu chảy, trị ỉa chảy, -
Antidiarrheic drug
(thuốc) trị ỉachảy, thuốc tiêu chảy, -
Antidiphtheric serum
huyết thanh chống bạch hầu, -
Antidiphtheritic globulin
globulin chống bạch hầu, -
Antidipsia
chứng sợ uống, -
Antidisestablishmentarianism
Danh từ: chủ nghĩa chống phân ly nhà nước - giáo hội (ở anh), triết học chính trị chống tách... -
Antidissident
Tính từ: chống lại sự bất đồng ý kiến, Danh từ: người chống... -
Antidiuretic
/ ¸ænti¸daiju´retik /, Tính từ: chống lợi tiểu, Danh từ: thuốc chống... -
Antidiuretic hormone
hocmon chống lợi niệu, -
Antidotal
/ ´ænti¸doutəl /, tính từ, giải độc, -
Antidote
/ ´ænti¸dout /, Danh từ: thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà, Kinh... -
Antidribble
chống giọt (vòi phun), -
Antidromic
Tính từ: (sinh học) ngược dòng, ngược chiều, ngược chiều., ngược chiều, -
Antidromic conduction
dẫn ngược hướng, -
Antidrum
không lọt âm, -
Antidumping
/ ,ænti'dʌmpiη /, Tính từ: chống phá giá hàng hoá, chống lật, chống phá giá,, chống bán phá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.