- Từ điển Anh - Việt
Antifogging
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Chống sương mù
Hóa học & vật liệu
chất chống sương mù
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antiforeign
Tính từ: bài ngoại, -
Antiform
Toán & tin: phản dạng, -
Antifouling
/ ¸ænti´fauliη /, Tính từ: chống gỉ; chống bẩn, Hóa học & vật liệu:... -
Antifouling agent
chất phòng bẩn, -
Antifouling paint
sơn phòng bẩn (chống rêu, chống gỉ), sơn phòng bẩn, -
Antifraud
Tính từ: chống gian lận, -
Antifreeze
/ ¸ænti´fri:z /, Danh từ: (kỹ thuật) hoá chất chống đông, Hóa học &... -
Antifreeze Strength
measurement of concentration of coolant solution., mật độ chất tải nhiệt, -
Antifreeze agent
chất chống đóng băng, chất chống kết băng, hỗn hợp chống đóng băng, -
Antifreeze heater
bộ sưởi chống đóng băng, bộ sưởi không đóng băng, -
Antifreeze liquid
chất lỏng chống nghẹt, chất lỏng chống đông, -
Antifreeze mixture
hỗn hợp chống đông, chất chống đóng băng, chất chống kết băng, hỗn hợp chống đóng băng, -
Antifreeze solution
dung dịch chống đông, dung dịch không đóng băng, -
Antifreeze thermostat
tecmostat chống đóng băng, thermostat chống đóng băng, -
Antifreezing
chống đông lạnh, -
Antifreezing agent
tác nhân chống đóng băng, chất chống đóng băng, chất chống kết băng, hỗn hợp chống đóng băng, -
Antifreezing dope
pha tạp chống đóng băng, -
Antifreezing lubricant
chất bôi trơn không đông, dầu lạnh nhiệt độ thấp, -
Antifreezing oil
dầu chống đông, -
Antifreezing solution
dung dịch không đóng băng, dung dịch kỵ lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.