- Từ điển Anh - Việt
Antiinterference
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
khử giao thoa
sự triệt giao thoa
Điện
việc chống can nhiễu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antijamming
Danh từ: (rađiô) sự chống nhiễu, Tính từ: (rađiô) chống nhiễu,... -
Antikaon
phản kaon, -
Antikenotoxin
kháng kenotoxin, -
Antiketogenic
chống sinh ketone, -
Antiknock
/ ¸ænti´nɔk /, Cơ khí & công trình: chống (kích) nổ, Hóa học & vật... -
Antiknock additive
chất phụ gia chống nổ, -
Antiknock agent
chất chống nổ, -
Antiknock blending value
giá trịhỗn hợp chống kích nổ, -
Antiknock compound
chất chống nổ, -
Antiknock fuel
nhiên liệu chống nổ, -
Antiknock gasolene
xăng chống nổ, -
Antiknock property
tính chất chống nổ, -
Antiknock quality
tính chất chống kích nổ, tính chất chống nổ, -
Antiknock value
chỉ số chống kích nổ, chỉ số chống nổ, -
Antileakage
chống thấm, -
Antileft
Tính từ: chống hữu, -
Antilemic
chống dịch hạch, -
Antileprosy
Tính từ: chống hủi, chống bệnh phong, -
Antileprotic
trị phong, cùi, -
Antileukocytic
hủy bạch cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.