- Từ điển Anh - Việt
Antimonial lead
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
chì antimoan
chì antimon
Xây dựng
chì antimon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antimonic
Tính từ: (hoá học) antimonic, antimonic acid, axit antimonic -
Antimonical lead
chì antimon, chì antimon, -
Antimonious
Tính từ: (hoá học) antimono, antimonious acid, axit antimonơ -
Antimonite
Địa chất: antimonit, stibimt, -
Antimonopolist
Tính từ: chống độc quyền, Danh từ: người chống độc quyền, -
Antimonopoly policy
chính sách chống độc quyền, -
Antimony
/ æn´tinəmi /, Danh từ: (hoá học) antimon, Địa chất: antimon, -
Antimony electrode
điện cực antimon, -
Antimony glance
Địa chất: antimonit, stibimt, -
Antimony potassium tartrate
loại muối độc, loại muối độc., -
Antimorph
Danh từ: dạng ngược hình; gen đối, -
Antimorphic
Tính từ: Đối hình; ngược hình, -
Antimorphic gene
gen đổi hình, -
Antimosquito
Tính từ: chống muỗi, -
Antimutagen
chống gây đột biến, -
Antimutagenes
Danh từ: chất kháng đột biến, -
Antimutation
Danh từ: sự kháng đột biến, -
Antimycin
Danh từ: kháng thể, -
Antimycotic
/ ¸æntimai´kɔtik /, Tính từ: chống nấm, Y học: chống nấm, trị... -
Antinarcotic
Tính từ: chống mê ngủ, chống gây ngủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.