- Từ điển Anh - Việt
Antipitching tanks
Xem thêm các từ khác
-
Antiplague serum
huyết thanh chống dịch hạch, -
Antiplagueserum
huyết thanh chống dịch hạch, -
Antiplasmodial
kháng plasmodium, -
Antiplastic
chống tạo tế bào, gây thiếu máu, gây trở ngại cho thành sẹo, -
Antiplatelet
hủy tiểu cầu, -
Antiplatelet serum
huyết thanh chống tiểu cầu, -
Antipneumococcus serum
huyết thanh chống phế cầu khuẩn, -
Antipodagric
trị bệnh thống phong, trị bệnh gút, -
Antipodal
/ æn´tipədl /, Tính từ: Đối cực, hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản, Toán... -
Antipodal cone
nón đối cực, -
Antipodal point
điểm xuyên tâm đối, -
Antipodal space station
đài không gian đối cực, -
Antipode
/ ´æntipoud /, Danh từ: sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối, (địa lý,địa chất)... -
Antipodean
như antipodal, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory ,... -
Antipodean day
ngày đối cực, -
Antipodes
Danh từ số nhiều: (địa lý) vùng đất đối chân, Từ đồng nghĩa:... -
Antipoison
Danh từ: thuốc giải độc, thuốc giải độc, -
Antipole
/ ´æntipoul /, Danh từ: cực đối, sự đối lập hoàn toàn, Kỹ thuật chung:... -
Antipollution
Danh từ: sự chống ô nhiễm, -
Antipope
/ ´ænti¸poup /, Danh từ: giáo hoàng đối cử (được bầu ra để đối lập với giáo hoàng được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.