- Từ điển Anh - Việt
Antiseptic preservation
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Antiseptic property
tính chất diệt trùng, -
Antiseptic solution
dung dịch sát khuẩn, -
Antiseptic substance
chất sát trùng, chất sát trùng, -
Antiseptic treatment
sự khử trùng, -
Antiserum
/ ¸ænti´siərəm /, Danh từ: huyết thanh miễn dịch, Y học: kháng huyết... -
Antiserum anaphylaxis
phản vệ thụ động, -
Antisettling agent
chất chống vón, -
Antishock
chống rung động, -
Antisialagogue
chống chảy nước bọt, -
Antisine
Toán & tin: acsin, -
Antiskid
Tính từ: (kỹ thuật) không trượt, chống trượt, electronic antiskid system, hệ chống trượt điện... -
Antiskid brake
phanh chống trượt, -
Antiskid device
trang cụ chống trượt, bộ phận chống trượt, -
Antiskid factor
hệ số ma sát trượt, -
Antiskid tread design
tính toán bảo vệ chống trượt, -
Antiskidding
(adj) chống trượt, -
Antislip
Tính từ: chống trượt; chống tuột, -
Antisludge additive
phụ gia chống bùn, phụ gia chống kết tủa, -
Antisocial
/ ¸ænti´souʃəl /, Tính từ: phản xã hội, vô văn hóa, khó gần gũi, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.