- Từ điển Anh - Việt
Antivibration support
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
bệ chống rung
gối chống rung
trụ chống rung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antiviolence
Tính từ: chống bạo lực, Danh từ: sự chống bạo lực, -
Antiviral
/ ¸ænti´vaiərəl /, Tính từ: chống virut, Y học: kháng virút, -
Antiviral immunity
miễn dịch kháng virút, -
Antivirulent
Tính từ: chống độc, -
Antivirus
/ ¸ænti´vaiərəs /, danh từ, chất kháng vi rút, -
Antivirus software
phần mềm diệt virus, -
Antivitamin
chất kháng vitamin, -
Antivivisection
Danh từ: sự chống mổ xẻ sống, -
Antiwar
Tính từ: chống chiến tranh, phản chiến, antiwar poetry, thơ ca phản chiến -
Antiwear agent
chống mòn, -
Antiwelding compound
chất chống hàn, -
Antiwhite
Tính từ: chống da trắng, -
Antiwrinkle
Tính từ: chống vết nhăn, -
Antixenis
chống ngoại vật, -
Antixerophthalmia factor
yếu tố chống khô mắt, -
Antixerotic
trị khô mắt, -
Antizionist
Danh từ: người chống chủ nghĩa phục quốc ( dothái), -
Antizymotic agent
tác nhân ức chế sự lên men, -
Antler
/ ´æntlə /, Danh từ: gạc (hươu, nai), nhánh gạc (hươu, nai), Từ đồng... -
Antlered
/ ´æntlə:d /, tính từ, có gạc, có nhánh (gạc),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.