- Từ điển Anh - Việt
Anywhoodles
Tiếng lóng
- Play on anyhow.
- Example: Anywhoodles, I think I should go now.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anywise
/ ´eni¸waiz /, Phó từ: tuỳ tiện thế nào cũng được, cách nào cũng được, tuyệt đối, tuyệt... -
Anzac
/ ´ænzæk /, Danh từ: ( số nhiều) binh đoàn an-giắc (binh đoàn uc và tân tây lan trong đại chiến... -
Anzymatic action
tác dụng enzim, -
Anzymatic activity
độ hoạt động enzim, -
Aoa (accident officers association)
hiệp hội sĩ quan bị tai nạn (bảo hiểm hàng hải), -
Aoc (automatic overload control)
tự động kiểm tra quá tải, -
Aodai
, -
Aohater
, -
Aomori
, -
Aorist
/ ´ɛərist /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bất định, Danh từ: (ngôn... -
Aoristic
/ ¸ɛə´ristik /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) thời bất định, -
Aorlic valve
van động mạch chủ, -
Aorta
/ ei´ɔ:tə /, Danh từ: (giải phẫu) động mạch chủ, Y học: động... -
Aorta angusta
hẹp động mạch chủ, -
Aortalgia
chứng đau động mạch chủ, -
Aortic
/ ei´ɔ:tik /, tính từ, (thuộc) động mạch chủ, -
Aortic-arch syndrome
hội chứng quai động mạch chủ, -
Aortic aneurysm
phình động mạch chủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.