- Từ điển Anh - Việt
Aphtha
Nghe phát âm=====/[ˈæfθə]n pl -thae [-θiː]/=====Bản mẫu:Phiên âm
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .aphthae
- '“f•i:
- (y học) bệnh aptơ, vết loét aptơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aphthous fever
sốt áp tơ, -
Aphthous stomatitis
viêm miệng áp tơ, viêm miệng éc pét, -
Aphthous ulitis
viêm lợi áp tơ, -
Aphyllous
/ ə´filəs /, Tính từ: (thực vật học) không lá, -
Aphyrous clay
đất sét chịu lửa, -
Api (american petroleum institute)
viện dầu mỏ hoa kỳ, -
Api fitting
thiết bị để nối nhanh giữa các vòi bơm, -
Apian
Tính từ: thuộc ong, giống như ong, -
Apiarian
/ ¸eipi´ɛəriən /, tính từ, (thuộc) nghề nuôi ong, -
Apiarist
/ ´eipiərist /, Danh từ: người nuôi ong, Kinh tế: người nuôi ong, -
Apiary
/ ´eipiəri /, Danh từ: chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong, Xây dựng: nhà nuôi... -
Apical
/ ´eipikl /, Tính từ: (thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn, Điểm apec, Đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh,... -
Apical abscess
áp xe cuống răng, áp xe đinh, -
Apical angle
góc ở đỉnh, -
Apical area
vùng đinh răng, -
Apical bronchus
phế quản đỉnh phổi, -
Apical dental ligament
dây chằng đỉnh mõm răng, -
Apical fiber
sợi đỉnh (răng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.