- Từ điển Anh - Việt
Applicable surface
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Applicant
/ 'æplikənt /, Danh từ: người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện,... -
Applicant for letter of credit
người yêu cầu mở thư tín dụng, -
Application
/ æplɪ'keɪʃn /, Danh từ: sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào,... -
Application-Protocol-Control-Information (APCI)
thông tin điều khiển giao thức ứng dụng, -
Application-Service Element (ASE)
môi trường dịch vụ ứng dụng, -
Application-Specific Integrated Circuit (ASIC)
asic, mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt, máy tích hợp chuyên dụng, -
Application-association
hiệp hội, hiệp hội ứng dụng, application association (aa), hiệp hội ứng dụng -
Application-bundling
đóng gói chương trình, đóng gói phần mềm, -
Application-layer Service Data Unit (ASDU)
khối dữ liệu dịch vụ lớp ứng dụng, -
Application-oriented
hướng ứng dụng, application-oriented language, ngôn ngữ hướng ứng dụng -
Application-oriented language
ngôn ngữ hướng ứng dụng, -
Application-oriented package
gói chương trình ứng dụng, -
Application-process
phương pháp ứng dụng, quy trình ứng dụng, -
Application & allotment sheet
phiếu phát hành (đặt mua và phân phối), -
Application (APP)
ứng dụng, chương trình ứng dụng, -
Application Activity Model (AAM)
mô hình hoạt động ứng dụng, -
Application Association (AA)
hiệp hội ứng dụng, -
Application Binary Interface (ABI)
ứng dụng giao diện nhị phân, giao diện nhị phân ứng dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.