- Từ điển Anh - Việt
Application Software Interface (ASI)
Xem thêm các từ khác
-
Application Specific Functional Blocks (ASFB)
các khối chức năng đặc trưng ứng dụng, -
Application Specific Integrated Circuit (ASIC)
mạch tổ hợp có ứng dụng đặc biệt, -
Application Specific Switches (ASS)
các chuyển mạch đặc trưng ứng dụng, -
Application System (SNA, APPN) (AS)
hệ thống ứng dụng (sna, appn), -
Application Technology Satellite (ATS)
vệ tinh công nghệ ứng dụng, -
Application Timesharing Software Engineering (ATSE)
thiết kế phần mềm chia sẻ thời gian ứng dụng, -
Application Transaction Program (ATP)
chương trình giao dịch ứng dụng, -
Application Virtual Terminal (AVT)
thiết bị đầu cuối do ứng dụng, -
Application and allotment
nhận mua và phân phối (cổ phiếu), -
Application association
sự kết hợp ứng dụng, -
Application audit
kiểm tra ứng dụng, -
Application binary interface
giao diện nhị phân ứng dụng, wabi ( windowsapplication binary interface ), giao diện nhị phân ứng dụng windows, windows application binary... -
Application blank
Danh từ: mẫu đơn có sẵn để tự khai khi xin việc, đơn xin để trắng, -
Application bond
lực dính kết, -
Application centric
hướng vào ứng dụng, tập trung vào ứng dụng, -
Application characteristics
đặc điểm làm việc, -
Application computer language
ngôn ngữ máy tính ứng dụng, -
Application configuration access protocol (ACAP)
giao thức truy cập cấu hình ứng dụng, giao thức truy nhập cấu hình ứng dụng, -
Application context
ngữ cảnh ứng dụng, -
Application control architecture (ACA)
cấu trúc điều khiển ứng dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.