- Từ điển Anh - Việt
Applied for collection
Xem thêm các từ khác
-
Applied for information
hỏi thông tin, -
Applied for loans secured
xin khoản vay có thế chấp, -
Applied for remittance
nhờ gửi tiền, -
Applied force
lực đặt, lực tác dụng, external applied force, ngoại lực tác dụng -
Applied fracture mechanics
cơ học phá hủy ứng dụng, -
Applied geography
đại lý thương mại, địa lý ứng dụng, -
Applied geology
địa chất học ứng dụng, địa chất ứng dụng, -
Applied hydraulicking
thủy lực học ứng dụng, -
Applied hydraulics
thuỷ lực học ứng dụng, -
Applied hydrology
thuỷ văn học ứng dụng, -
Applied in person
đích thân xin, -
Applied informatics
tin học ứng dụng, -
Applied inverse scattering theory
lý thuyết tán xạ ngược ứng dụng, -
Applied load
tải trọng ứng dụng, -
Applied mathematics
toán áp dụng, toán (học) ứng dụng, -
Applied mechanics
cơ học ứng dụng, -
Applied moment
mômen ứng dụng, mômen được đặt vào, -
Applied physics
vật lý ứng dụng, -
Applied research
nghiên cứu tính thực tiễn, nghiến cứu ứng dụng, nghiên cứu ứng dụng, sự nghiên cứu ứng dụng, -
Applied science
khoa học ứng dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.