- Từ điển Anh - Việt
Approvable
Xem thêm các từ khác
-
Approval
/ ə'pru:vl /, Danh từ: sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn, Nghĩa... -
Approval (for)
chấp thuận (cho), chấp thuận, -
Approval Liaison Engineer (UK) (ALE)
kỹ sư thông tin liên lạc được phê chuẩn ( anh ), -
Approval by the Engineer
chấp thuận của kỹ sư, -
Approval by the engineer
chấp thuận của kỹ sư, -
Approval log
bản ghi phê duyệt, -
Approval of drawings
sự duyệt y các bản vẽ, Địa chất: sự duyệt các bản vẽ, -
Approval of materials not implied
không hàm ý chấp thuận cho sử dụng vật liệu ngoài dự kiến, -
Approval only be defects liability certificate
chỉ được chấp nhận bằng giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót, -
Approval sale
bán cho trả lại, bán được trả lại, sự bán thử, -
Approval test
sự thí nghiệm kiểm tra, sự thí nghiệm nghiệm thu, sự thử kiểm tra, sự thử nghiệm thu, thí nghiệm giám định, thí nghiệm... -
Approvals Committee for Terminal Equipment (ACTE)
hội đồng phê chuẩn thiết bị đầu cuối, -
Approve
/ ə'pru:v /, Ngoại động từ: tán thành, chấp thuận, đồng ý, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ,... -
Approved
/ ə'pru:vd /, Tính từ: Được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận,... -
Approved accounts
các tài khoản đã chuẩn y, quyết toán được phê chuẩn, -
Approved applicant
ứng viên được thuận nhận, -
Approved budget
ngân sách được chấp thuận, ngân sách đã phê chuẩn, ngân sách pháp định, approved budget allotment, sự phân phối ngân sách... -
Approved budget allotment
sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn, -
Approved contractor's drawings
bản vẽ của nhà thầu đã được chấp nhận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.