- Từ điển Anh - Việt
Approximate continuity
Xem thêm các từ khác
-
Approximate contour
đường đồng mức gần đúng, -
Approximate convergence
sự hội tụ xấp xỉ, -
Approximate date of delivery
ngày giao hàng ước chừng, -
Approximate derivative
đạo hàm xấp xỉ, -
Approximate ellipse arch
vòm có mặt cắt gần giống e-lip, -
Approximate equation
phương trình xấp xỉ, phương trình xấp xỉ, -
Approximate error
độ sai số xấp xỉ, độ sai xấp xỉ, sai số xấp xỉ, -
Approximate evaluation
sự ước lượng xấp xỉ, -
Approximate formula
công thức gần đúng, -
Approximate formular
công thức gần đúng, -
Approximate graphical method
phương pháp đồ hình, -
Approximate load
tải trọng gần đúng, -
Approximate lump sum estimate of time-dependent losses
ước tính gần đúng toàn bộ mất mát theo thời gian, -
Approximate method
phương pháp gần dúng, phương pháp gần đúng, phương pháp ước lượng, phương pháp gần đúng, -
Approximate number
số gần đúng, số xấp xỉ, -
Approximate rendezvous
cuộc hẹn gần đúng chỗ, cuộc hẹn gần đúng giờ, -
Approximate solution
nghiệm xấp xỉ, giải pháp xấp xỉ, phương pháp xấp xỉ, nghiệm gần đúng, -
Approximate value
giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng, trị số gần đúng, Địa chất: giá trị gần đúng, -
Approximated
được làm xấp xỉ, Địa chất: dự tính, dự đoán, -
Approximated settlement
sự thanh toán sơ bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.