- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Aproctia
tật không hậu môn, -
Apron
/ ´eiprən /, Danh từ: cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân... -
Apron-string
Danh từ: dây tạp dề, to be tied ( to be pinned ) to one's wife's apron-strings, bám lấy gấu váy vợ, hoàn... -
Apron (saddle apron, carriage apron)
tấm chắn (của bàn dao), -
Apron conveyer
băng tải có tấm ghép, Địa chất: băng tải tấm, -
Apron conveyor
băng tải kiểu khớp, băng tải tấm, băng tải có tấm ghép, thiết bị chuyền tải dạng phiến, -
Apron conyeyer
băng tải tấm, -
Apron drier
máy sấy kiểu băng tải, -
Apron elevator
máy trục kiểu bàn, tấm nâng, bàn nâng, -
Apron feeder
máy tiếp liệu kiểu tấm, Địa chất: máy tiếp liệu kiểu tấm, -
Apron flashing
tấm chắn nước dâng, -
Apron for maintenance aeroplanes
sân để bảo dưỡng máy bay, -
Apron hand-wheel
bánh a-dao, -
Apron lathe
máy tiện có tấm chắn, -
Apron lining
tấm chắn đệm, -
Apron piece
dầm chiếu cầu thang, miếng chắn, -
Apron plain
đồng bằng bồn địa, -
Apron plate
mái che, mái đua (thượng tầng mũi tàu), -
Apron rail
chấn song chắn, -
Apron team
đội (công nhân) cầu cảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.