- Từ điển Anh - Việt
Aqua-ammonia absorption refrigerating plant
Xem thêm các từ khác
-
Aqua-ammonia absorption refrigerating system
hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước, -
Aqua-ammonia chart
đồ thị (dung dịch) amoniac-nước, -
Aqua-ammonia solution
dung dịch amoniac-nước, -
Aqua-vitae
/ ¸ækwə´vaiti: /, Danh từ: rượu mạnh (lấy ở nước cốt đầu tiên), Kinh... -
Aqua ammonia
dung dịch amoniac, dung dịch nước amoniac, dung dịch nước amoniac, aqua-ammonia chart, đồ thị (dung dịch) amoniac-nước, aqua-ammonia... -
Aqua fortis
nước axít nitric, -
Aqua pump
bơm nước, -
Aqua regia
danh từ, (hoá học) nước cường, Địa chất: nước cường toan, -
Aqua vitae
Danh từ: rượu mạnh, -
Aquaculture
/ 'ækwә,kʌltʃә /, như aquiculture, Kinh tế: nghề nuôi trồng thủy sản, -
Aquadag
lớp than chì, -
Aquaeductus
Danh từ: Ống dẫn nước; mương, máng, -
Aquafortis
Danh từ: nước khắc đồng, -
Aquafortist
Danh từ: thợ khắc đồng (bằng nước axit), -
Aqualization
hóa nước, -
Aqualung
/ ´ækwə¸lʌη /, Danh từ: thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, Đồ lặn,... -
Aquaman
, den: so, i guess that means you'll drive. eh? -
Aquamarine
/ ¸ækwəmə´ri:n /, Danh từ: ngọc xanh biển aquamarin, màu ngọc xanh biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.