- Từ điển Anh - Việt
Arc of meridian
Mục lục |
Xây dựng
cung kinh tuyến
Kỹ thuật chung
cung kinh tuyến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arc of the geostationary satellite orbit
cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh, -
Arc or arch
hồ quang, nhịp cuốn, vòm, -
Arc plasma welding
sự hàn cung lửa plasma, -
Arc polygon
đa giác cung, -
Arc rectifier
bộ chỉnh lưu hồ quang, -
Arc resistance
điện trở hồ quang, -
Arc resisting contact type
kiểu tiếp điểm chống hồ quang, -
Arc rupturing capacity
công suất làm gãy hồ quang, -
Arc second
cung giây, -
Arc segmentation plan
kế hoạch phân chia nhỏ cung, -
Arc short-circuit test
thử ngắn mạch hồ quang, -
Arc splitter
bộ tách hồ quang, hộp chia hồ quang, -
Arc splitter chamber
buồng dập hồ quang, -
Arc stream
dòng hồ quang, -
Arc tangent
arctang, -
Arc tip
đầu cung hồ quang, -
Arc triangulation
đạc tam giác vòng cung, -
Arc trigonometric function
hàm lượng giác ngược, -
Arc tunnel
ống hồ quang, -
Arc voltage
điện thế hồ quang, điện áp hồ quang, peak arc voltage, điện áp hồ quang cực đại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.