- Từ điển Anh - Việt
Arch tie
Xem thêm các từ khác
-
Arch timbering
vì đa giác, vì nhiều góc, vì kiểu vòm, -
Arch truss
giàn cuốn, giàn bailey, giàn vòm, cantilever arch truss, giàn vòm có mút thừa, hingeless arch truss, giàn vòm không khớp, three-hinged... -
Arch viaduct
cầu cạn hình vòm, -
Arch wall
vòm thắt đai, -
Arch with fixed ends
vòm ngàm ở hai gối tựa, -
Arch with parallel booms
vòm mắt cáo, -
Arch with rectilinear cords
vòm đai chữ nhật, -
Arch without articulation
vòm không khớp, vòm cứng, vòm không khớp, -
Archaea
, -
Archaean
/ a:´ki:ən /, Tính từ: (thuộc) thời thái cổ, -
Archaeoastronomy
cổ thiên văn học, -
Archaeohydrology
môn cổ thủy văn, -
Archaeologer
như archaeologist, nhà khảo cổ học, -
Archaeological
/ ¸a:kiə´lɔdʒəikl /, tính từ, (thuộc) khảo cổ học, -
Archaeological method of restoration
phương pháp phục chế bằng khảo cổ, -
Archaeological zone
vùng khảo cổ, -
Archaeologist
/ ¸a:ki´ɔlədʒist /, Danh từ: nhà khảo cổ, Kỹ thuật chung: nhà khảo... -
Archaeology
/ ¸a:ki´ɔlədʒi /, Danh từ: khảo cổ học, Kỹ thuật chung: khảo cổ... -
Archaeophyte
Danh từ: thực vật cổ, -
Archaeopteryx
Danh từ: (động vật học) chim thuỷ tổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.