- Từ điển Anh - Việt
Arched spillway
Xem thêm các từ khác
-
Arched structure
công trình có mái vòm, -
Arched support
vì kiểu vòm, Địa chất: vì (chống) kiểu vòm, -
Arched truss
giàn vòm, arched truss with segmental units, giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện, arched truss with sickle-shaped units, giàn vòm (gồm nhiều)... -
Arched truss with segmental units
giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện, -
Arched truss with sickle-shaped units
giàn vòm (gồm nhiều) cấu kiện hình liềm, -
Arched window
cửa sổ vòm, -
Archegenesis
Danh từ: nguồn gốc sự sống, -
Archegone
Danh từ: túi chứa noãn, -
Archegonium
/ ¸a:ki´gouniəm /, Danh từ, số nhiều archegonia: túi chứa noãn, -
Archencephalon
não nguyên thủy, -
Archenemy
/ 'ɑ:tʃ'enimi /, Danh từ: kẻ thù không đội trời chung, quỷ xa tăng, Từ... -
Archenteron
Danh từ: (sinh học) ruột nguyên thủy, nguyên tràng, -
Archeology
/ ˌɑːkiˈɒlədʒi /, khảo cổ học, -
Archeozoic
/ ¸a:kiə´zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) đại thái cổ, Kỹ... -
Archepyon
mủ đặc, -
Archer
/ ´a:tʃə /, Danh từ: người bắn cung, (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo), (thiên văn... -
Archerfish
Danh từ: (động vật học) cá tôxôt, -
Archery
/ ´a:tʃəri /, Danh từ: sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên (của người bắn cung), những người... -
Arches
, -
Archespore
Danh từ: (thực vật học) nguyên bào tử, nguyên bào tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.