- Từ điển Anh - Việt
Architectrist
Tiếng lóng
- Nữ kiến trúc sư (cũng dùng architectrix)
- Example: She was the greatest architectrist of the 20th century.
- Ví dụ: Cô ấy là nữ kiến trúc sư vĩ đại nhất thế kỷ 20.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Architectural
/ ¸a:ki´tektʃərəl /, Tính từ: (thuộc) kiến trúc, Kỹ thuật chung:... -
Architectural-composition motif
môtip kiến trúc, -
Architectural Coating
lớp phủ kiến trúc, lớp phủ ngoài như sơn và hắc ín, được sử dụng cho mặt ngoài của các tòa nhà. -
Architectural acoustics
âm học kiến trúc, -
Architectural aesthetics
thẩm mỹ học kiến trúc, thẩm mỹ kiến trúc, -
Architectural analysis
sự phân tích kiến trúc, -
Architectural and layout situation plan
bối cảnh kiến trúc quy hoạch, -
Architectural and ornamental decoration
sự trang trí nghệ thuật kiến trúc, -
Architectural and planning composition
bố cục quy hoạch kiến trúc, -
Architectural and planning conception
giải pháp quy hoạch kiến trúc, -
Architectural and planning preliminary design
thiết kế sơ bộ quy hoạch kiến trúc, -
Architectural appearance
bố cục kiến trúc, -
Architectural archaeology
khảo cổ học kiến trúc, -
Architectural bias
sự thiên vị trong cấu trúc, -
Architectural clearance
khổ giới hạn kiến trúc, -
Architectural complex
quần thể kiến trúc, quần thể kiến trúc, -
Architectural composition
bố cục kiến trúc, tổ hợp kiến trúc, means of architectural composition, phương pháp tổ hợp kiến trúc -
Architectural concept
giải pháp kiến trúc, quan niệm kiến trúc, -
Architectural concrete
kiến trúc đổ bê tông, bê tông kiến trúc, bê tông trang trí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.