- Từ điển Anh - Việt
Area graph
Toán & tin
đồ thị mảng
đồ thị vùng
Xem thêm các từ khác
-
Area grouting
phụt trên diện, sự phụt điện, -
Area insolation gauge
diện tích kế ánh sáng, -
Area light
cửa nhận ánh sáng, khu vực ánh sáng, lỗ nhận ánh sáng, ô nhận ánh sáng, -
Area main exchange
tổng đài chính, -
Area manager
giám đốc khu vực, giám đốc phân khu, -
Area marketing
tiếp thị học khu vực, -
Area mean rainfall
lượng mưa bình quân trên diện tích, -
Area measurement
sự đo điện tích, -
Area measuring instrument
dụnh cụ đo bề mặt, -
Area meter
máy đo bề mặt vùng, -
Area moment
môment tĩnh, mômen diện tích, mô-men diện tích, -
Area moment method
phương pháp lực, -
Area navigation
đạo hàng vùng, -
Area nervi facialis
vùng dây thần kinh mặt, -
Area nervifacialis
vùng dây thần kinh mặt, -
Area of a ~thin-walled channel section
diện tích mặt cắt chữ c thành móng, -
Area of accumulation
vùng tích tụ, -
Area of adhesion
diện tích dính, -
Area of an i-section
diện tích mặt cắt chữ i, -
Area of applications
phạm vi ứng dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.